đưa đà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đưa đà+
- Say with a smooth tongue
- Đưa đà vài câu chứ chẳng thực tâm
To say a few words with a smooth tongue actually out of insincerity
- Đưa đà vài câu chứ chẳng thực tâm
Lượt xem: 604
Từ vừa tra